1. Head_

    Nguyễn Duy Xuân

    (..1925 - 10.12.1986)

    Nguyễn Đình Hòa

    (17.1.1924 - 10.12.2000)
    Ad-25-TSu-2301360532 Ad-25-TSu-2301360532

     

     

    1. Link Tác Phẩm và Tác Giả
    2. Người Việt Nghĩ Gì Về Văn Chương-Văn Học Thế Giới? (Ngu Yên) Ad-25-TSu-2301360532 Ad-25-TSu-2301360532

      8-12-2025 | VĂN HỌC

      Người Việt Nghĩ Gì Về Văn Chương-Văn Học Thế Giới?

        NGU YÊN
      Share File.php Share File
          

       


      Người Việt, khi nói đến văn chương thế giới, thường giống người đứng trước một bữa tiệc sang trọng — nếm từng món, khen ngon, chụp ảnh, rồi về nhà ăn lại bát cơm nguội. Ta thích cái mới, nhưng chỉ khi nó không làm ta bất an. Ta ngưỡng mộ cái khác, miễn là nó không đòi ta thay đổi. Văn học thế giới, vì vậy, tồn tại trong tâm trí người Việt như một điện thờ tri thức, chứ không phải một cuộc trò chuyện sinh động.


      Trong tiệm cà phê, ai cũng có thể nói: “Tôi thích Murakami, đọc nhiều lắm.” Nhưng nếu hỏi sâu hơn: “Anh thích gì ở ông ấy?” – câu trả lời thường là: “À, buồn mà lạ.” Chúng ta không đọc để hiểu, chỉ đọc để thấy mình cũng biết thế giới. Đó là kiểu tri thức dùng để trưng bày, không phải để đối thoại.


      Cơ Chế phòng vệ thẩm mỹ - tường thành lười biếng.


      Từ nhiều thế hệ, người Việt mang trong mình một cơ chế phòng vệ thẩm mỹ. Mỗi khi gặp cái gì vượt khỏi vòng quen thuộc, phản ứng đầu tiên là phòng thủ: “Khó hiểu”, “xa lạ”, “không nhân văn”. Cái khó hiểu thì bị nghi ngờ, cái mới thì bị cảnh giác, cái khác thì bị đánh giá là “không hợp với tâm lý Á Đông”. Câu nói “Tây khác ta” nghe qua có vẻ khiêm tốn, nhưng thực ra là một tường thành lười biếng – che giấu nỗi sợ rằng, nếu hiểu quá rõ, có khi phải sống lại từ đầu.


      Người Việt không thật sự sợ văn chương. Ta chỉ sợ văn chương thật sự – thứ đòi ta đối diện với chính mình. Cái ta cần là văn chương “hay mà dễ hiểu”, “buồn mà đẹp”, “hiền mà sâu sắc” – nói cách khác, là một nền văn chương dưỡng sinh, không làm tổn thương thần kinh.


      Còn người viết Việt thì sao? Cũng chẳng khác mấy. Một số người viết sợ bị chê là cổ điển, nên cố tỏ ra hiện đại. Một số khác sợ bị xem là rời rạc, nên cố viết thật “triết lý”. Nhưng cả hai loại đều mắc chung một căn bệnh: chưa từng thật sự hiểu văn chương thế giới mà mình đang mô phỏng.


      Chúng ta thích nói “viết như Murakami”, “một chút kiểu Márquez”, “giọng văn có hơi hướng Kundera”. Nhưng thế giới ấy ta chỉ biết qua bản dịch, qua trích đoạn, qua cơn say tạm bợ của những cái tên. Viết như thế giới mà không hiểu thế giới, chẳng khác nào đóng vai Hamlet trong khi không biết kịch Shakespeare viết bằng thể thơ gì.


      Điều trớ trêu là, càng ít hiểu, ta càng tự tin. Càng thiếu tri thức, ta càng tin vào “thiên tài bẩm sinh”. Tác giả trẻ nào cũng nghĩ mình “độc đáo”, “chưa ai viết thế này bao giờ”. Nhưng thế giới đã viết thế đó hàng trăm năm trước – chỉ là ta chưa đọc đến.

       

      Cái mới ở Việt Nam thường là cái cũ ở châu Âu 1960, cái thử ở Mỹ 1980, cái chán ở Nhật 1990, và cái dạy trong giáo trình ở châu Âu hôm nay. Nhưng ta vẫn tin rằng ta đang “cách tân”, “phá vỡ lối mòn”, “tạo giọng riêng”. Trong khi giọng riêng không nằm ở cú pháp hay dấu chấm, mà nằm ở tầm tri thức đã được tiêu hóa thành phong cách.


      Ở ta, văn chương vẫn là sản phẩm của trực giác, không phải của tư duy. Nhà văn viết bằng cảm xúc, không bằng tri thức. Phê bình thì khen “giàu cảm xúc”, “thấm đẫm nhân văn”, “nồng nàn bản sắc” – như thể đó là những bằng chứng của thiên tài. Trong khi thế giới, người ta khen một tác phẩm vì ý tưởng thẩm mỹ và cấu trúc triết học của nó, không phải vì “viết hay”. Hay là từ bị lạm dụng tàn nhẫn một cách xác xơ.


      Người Việt ít khi hỏi: Văn chương là gì? Ta chỉ hỏi: Văn chương có ích gì? Và khi một thứ được buộc phải “có ích”, nó không còn là nghệ thuật nữa, mà là công cụ đạo đức. Văn chương có đạo đức riêng của nó, nhưng không phải đạo đức thiện/ác, không phải đúng/sai, thậm chí, không phải đẹp/xấu, nó là phẩm chất của người viết và văn bản.


      Không ngạc nhiên khi học sinh sợ học văn, còn người lớn sợ đọc sách. Vì trong hệ thống giáo dục, văn chương bị biến thành môn cảm động học. Học để thương, để khóc, để hiểu lòng người, nhưng không để hiểu chính mình. Khi học Tội ác và hình phạt, ta được dạy rằng “nhân vật hối hận là người tốt”. Không ai hỏi: “Tại sao kẻ có tri thức lại giết người để tìm ý nghĩa?”


      Người Việt đọc văn chương như xem phim dài nhiều tập: cần câu chuyện, nhân vật, cảm xúc, kết thúc “có hậu”. Văn chương mới lạ – thứ không cho ta nhân vật để thương, cốt truyện để kể, đạo lý để tin – bị xem là “vô nghĩa”, “thử nghiệm”. Nhưng chính cái “vô nghĩa” ấy mới là điều thế giới đang sống cùng: sự khủng hoảng của niềm tin, sự vỡ vụn của bản ngã, sự phi lý của tồn tại.


      Ta sợ đọc về chính điều ta đang sống.


      Có lần, một sinh viên nói với tôi: “Em không hiểu sao người ta thích đọc Kafka. Viết gì mà u ám, bế tắc.” Tôi hỏi: “Em có bao giờ xếp hàng ở cơ quan hành chính chưa?” Cậu cười: “Rồi, nhưng liên quan gì?” – “Kafka chính là cái hàng đó. Chỉ khác là ông dám viết ra.”


      Người Việt, nói cho công bằng, không thiếu khả năng cảm xúc, chỉ thiếu can đảm nhận thức. Vì thế, cái mới nào cũng khiến ta sợ. Cái mới không chỉ đòi hỏi ta đọc khác, mà sống khác. Và sống khác thì nguy hiểm: có thể mất chỗ đứng, mất lòng người quen, mất sự yên ổn tinh thần.


      Cho nên, ta thích văn chương “đẹp và an toàn”. Một nền văn học được thiết kế để không gây rối. Một xã hội thích “ổn định thẩm mỹ” hơn là “chấn động tư tưởng”. Và thế là, cái đẹp trở thành một loại an thần tinh thần, không phải là năng lượng khai phóng.

       

      Nhưng oái oăm thay, chính trong cái sợ ấy, lại có một nỗi khao khát thầm kín: được thế giới công nhận. Cái mâu thuẫn ấy tạo ra tâm lý “ngưỡng mộ mà mặc cảm”.


      Khi nghe một tác giả Nhật đoạt Nobel, ta hân hoan như thể người châu Á nào đó thay ta lên bục. Khi nghe một nhà văn Việt được dịch, ta hoài nghi: “Không biết có nhờ quan hệ gì không?” Ta vừa thèm được thế giới chú ý, vừa sợ bị nó đánh giá thật.

       

      Người Việt nhìn văn chương thế giới như học sinh nhìn thầy giỏi: ngưỡng mộ, nhưng không dám đối thoại. Ta muốn học, nhưng chỉ muốn học cái dễ tiêu. Dịch thuật trở thành một ngành “đưa thuốc giảm đau tri thức” – dịch sao cho “vừa hiểu”, “vừa hay”, “vừa gần gũi”. Cái gì khó thì “bỏ qua đoạn đó”.


      Hậu quả là ta đọc nửa thế giới, hiểu một phần mười, rồi kết luận “Tôi biết rồi.” Sự tự tin ấy chính là cánh cửa khóa chặt văn học Việt trong cái vòng luẩn quẩn: ngộ nhận cái cũ là mới, nhầm lẫn cái quen là sáng tạo.


      Tôi từng nghe một nhà văn nói: “Tôi không đọc ai hết, tôi chỉ nghe theo trực giác.” Nghe qua tưởng tự tin, thực ra là một lời thú tội lười biếng. Vì trực giác không phải ánh sáng thánh thần – nó là tổng hợp của tri thức, kinh nghiệm, ký ức, học vấn. Không có nền, trực giác chỉ là phản xạ.

       

      Người ta có thể viết hay một truyện, nhưng không thể lặp lại cái hay ấy bằng tư duy. Đó là lý do vì sao nhiều tác giả Việt chỉ có một cuốn đầu tiên đáng nhớ, rồi im lặng. Họ không cạn cảm xúc – họ cạn kiến thức.


      Cái đáng đáng lo nhất là sự tự mãn. Trong một nền văn hóa từng được khen vì “nhiều người viết”, ta hiếm thấy ai thật sự viết vì tri thức nhân loại. Viết để được khen, được in, được biết – thì dễ. Viết để mở thêm một chiều nhìn về con người – thì ít.

       

      Và khi người viết không đối diện được với cái mới, người đọc cũng chẳng còn lý do để đọc khác. Cả hai bên cùng nhau duy trì một trạng thái trì trệ dễ chịu: tác giả đưa bánh ngọt, độc giả mỉm cười, phê bình vỗ tay. Mọi người đều sống vui trong bữa tiệc “văn chương an toàn”.


      Đôi khi, có ai đó dám viết lạ – nhưng lập tức bị dán nhãn: “khó hiểu”, “bệnh hoạn”, “ngông”, “bắt chước Tây”. Thế là người ấy hoặc bỏ cuộc, hoặc quay về làm “nhà văn hiền lành”. Một nền văn học không dung chứa được những người khó chịu, sẽ chỉ sinh ra nhiều người dễ thương đến mức không còn biết ai dễ thương nhất.


      Mà lịch sử nghệ thuật thế giới cho thấy: mọi cách tân đều đến từ những kẻ khó chịu.


      Nhưng để có người khó chịu, phải có độc giả chịu khó. Mà ở Việt Nam, người đọc lại ít khi chịu khó. Không phải vì họ không đủ thông minh, mà vì không đủ kiên nhẫn. Xã hội của tốc độ, của mạng xã hội, của “đọc nhanh – cảm động liền” không cho phép sự trầm tư. Văn chương cần im lặng, trong khi đời sống Việt ồn ào đến mức không còn nghe nổi tiếng im.

       

      Cái mới, vì thế, không bị cấm – mà bị chìm. Không ai phản đối nó, chỉ là không ai đọc nó. Nhà văn Việt vì thế đứng trước một nghịch lý: muốn mới thì cô độc, muốn được đọc thì phải cũ. Cái bi kịch không nằm ở chỗ không có tài năng, mà ở chỗ tài năng không có không gian tri thức để sống sót.

       

      Nếu hỏi tại sao văn học Việt ít tác phẩm tầm quốc tế, thì câu trả lời nằm ngay trong thái độ ấy: ta không sợ nghèo, nhưng sợ khác. Và trong thế giới tri thức, sợ khác chính là sợ sống, sợ sống là sợ văn chương có giá trị.


      Những nhà văn lớn của thế giới – từ Dostoevsky đến Borges, từ Faulkner đến Kundera – đều viết trong cô độc của sự khác. Họ không hỏi “độc giả có hiểu không?”, mà hỏi “sự thật có chịu nổi không?”. Còn nhà văn Việt thường hỏi ngược lại: “Viết thế này có ai in không?” Chừng nào câu hỏi ấy còn là khởi đầu, chừng đó văn học ta vẫn quanh quẩn trong khu chợ quen – nơi mọi người bán cùng một thứ hàng, chỉ khác bao bì.


      Nhưng không phải không có hy vọng. Một số tác giả Việt đã bắt đầu hiểu rằng cái mới không nằm ở hình thức, mà ở cách đặt lại vấn đề con người. Bước qua ngưỡng cửa ấy, tác giả từ từ sẽ cảm thấy lâm nguy, vì độc giả quen thuộc của họ đang bỏ chạy. Vì cái mới ở Việt Nam không chết vì bị đàn áp – nó chết vì bị thờ ơ. Không ai giết nó. Người ta chỉ không mời nó ăn cơm. Và thế là, nó ngồi ngoài hiên, nhìn vào, ôm bụng. Làm văn chương thực sự cần nhiều can đảm hơn người ta tưởng. Can đảm lớn nhất là can đảm đối với bản thân. Nó luôn là đứa sợ hãi và muốn chiều theo ý thích của đám đông.


      Văn chương Việt Nam đang ở một ngã ba kỳ lạ: một bên là di sản truyền thống nặng như tượng đá, bên kia là ngọn đèn lập lòe của thế giới. Giữa hai bên, người viết đứng run run với tờ giấy trắng, không biết đi đâu.


      Nếu chọn an toàn, ta có thể sống lâu. Nếu chọn cái mới, có thể không ai đọc. Nhưng nếu không ai dám chọn cái mới, thì văn học chỉ còn là nghệ thuật của những người không muốn chết nhưng cũng chẳng dám sống.


      Người Việt nghĩ gì về văn chương thế giới?

       

      Có lẽ, trong thâm tâm, ta vừa yêu vừa sợ nó – như một người yêu xa: luôn nói “em hiểu anh” nhưng không bao giờ gặp mặt. Thế giới là một tấm gương, còn ta chỉ thích ngắm phản chiếu dễ chịu của mình trong đó.


      Nhưng sớm muộn, ta cũng phải nhìn kỹ hơn – thấy những nếp nhăn, những lỗ hổng, những vùng tối chưa từng được gọi tên. Khi đó, văn chương thế giới không còn là thứ để ngưỡng mộ, mà là một dòng máu cần truyền vào cơ thể sáng tạo Việt.

       

      Không phải để ta trở thành phương Tây, mà để ta trở thành chính mình trong một ngôn ngữ nhân loại mới. Vì văn chương thế giới không nằm ngoài ta. Nó chính là phần nhân loại trong người Việt mà ta chưa dám mở ra.


      Tái bút vì chợt thấy xôn xao.

       

      Tôi luôn thấy xôn xao tiêu cực mỗi khi có ai nói: “Văn chương Việt Nam cần một thiên tài.” Vì dường như, trong tâm tưởng tập thể, “thiên tài” là một thứ phép màu có thể xuất hiện giữa trưa nắng, không cần nước, không cần đất, chỉ cần… trời thương.


      Thực ra, chúng ta đã có vô số thiên tài — chỉ là họ chưa kịp biết thế giới đã làm xong điều họ đang chuẩn bị nghĩ. Họ viết ra “tư tưởng độc đáo”, nhưng rồi một ngày tình cờ đọc Nietzsche, Camus, hay Borges, liền nhận ra mình vừa “tự phát minh lại cái bánh xe tư tưởng đã được chạy thử 200 năm.”

       

      Cái buồn cười ấy không đáng xấu hổ — nó chỉ buồn khi ta tưởng mình không cần biết. Người Việt, kỳ lạ thay, vừa tự ti vừa tự tôn: sợ thế giới, nhưng lại muốn “đánh bại thế giới bằng bản sắc riêng.” Ta muốn khác, nhưng không chịu học để khác một cách có nền tảng. Ta muốn mới, nhưng không chịu đi xa để nhìn cái mới đã từng mới như thế nào.


      Bởi thế, văn chương Việt đôi khi giống một lớp học tự do: ai cũng phát biểu, ai cũng đúng, ai cũng nghĩ mình sâu sắc. Và tất cả đều dừng lại ở mức “có cảm xúc.”


      Một nhà văn già từng nói với tôi: “Ở ta, người ta có thể sống cả đời bằng cảm xúc.” Ông nói đúng. Chỉ tiếc là, cảm xúc — nếu không có tư tưởng — chỉ đủ để viết một đoạn, không đủ để viết một đời.


      Tôi đã từng thấy một nhà văn trẻ giảng về “chủ nghĩa hiện sinh Việt Nam.” Tôi hỏi: “Anh có đọc Sartre chưa?” Anh cười: “Không cần đọc đâu, tôi cảm được.” Lúc ấy, tôi biết anh không nói đùa. Và chính vì vậy mà tôi thấy ngẩn ngơ. Vì trong lòng anh, và trong lòng rất nhiều người khác, tồn tại một niềm tin thơ mộng rằng cảm xúc là chân lý, còn học thuật chỉ là phụ kiện.


      Trong khi, ở nơi khác, người ta đọc suốt đời chỉ để đủ can đảm đặt một câu hỏi đúng. Có thể vì thế, văn chương Việt luôn nở rộ nhanh và tàn nhanh. Mỗi mùa, có vài cái tên nổi lên như hiện tượng, nhưng năm sau đã im lặng. Không phải vì họ hết cảm hứng, mà vì họ chưa từng thật sự bước ra khỏi chính mình. Ta không thể vượt biên bằng đôi dép đi trong nhà.

       

      Nói thế không có nghĩa tôi bi quan. Tôi chỉ muốn cười nhẹ một cái — kiểu cười của người ngồi quán vỉa hè nhìn thế giới đi qua, vừa tự hào vừa lúng túng. Vì thật ra, chúng ta vẫn đang ở giữa một giai đoạn tỉnh thức, chỉ là tỉnh thức chậm. Cái mới, cái khác, cái sâu — tất cả vẫn đang gõ cửa, chỉ là người trong nhà đang bận… xem phim bộ.


      Đôi khi, tôi nghĩ: có lẽ người Việt sợ văn chương mới không phải vì lười, mà vì nó đụng vào chỗ đau nhất — nơi ta không còn biết mình là ai. Một dân tộc từng bị buộc phải sống trong khuôn mẫu tập thể, khi được mời “tự do tưởng tượng,” lại không biết bắt đầu từ đâu. Vì tự do không chỉ là quyền nói khác, mà là khả năng chịu được hậu quả của cái khác.


      Văn chương mới không đáng sợ. Điều đáng sợ là khi nó xuất hiện, không ai nghe. Không ai cấm, không ai phê bình, chỉ im lặng. Cái im lặng ấy giống như một đám tang không có người đưa.


      Và điều tệ hơn cả cái chết, chính là chết mà không ai hay biết.

       

      Tôi từng hình dung, nếu Kafka sống ở Việt Nam, có lẽ ông sẽ phải viết đơn xin phép để in “Hóa thân,” rồi người ta sẽ bảo: “Anh nên chỉnh lại đoạn con côn trùng, cho nó biết hối lỗi.” Nếu Camus viết Người xa lạ, chắc sẽ có ai đó khuyên: “Cho nhân vật chính chết vì cứu người, như vậy nhân văn hơn.” Và nếu Borges nộp Thư viện Babel, hẳn sẽ bị biên tập viên gọi lên hỏi: “Có cách nào làm lại kết thúc cho dễ hiểu hơn không?”


      Tôi nói vậy không để cười người khác. Tôi nói để nhắc mình rằng: đôi khi, sự hiền lành của người đọc cũng là một hình thức bạo lực. Vì nó khiến mọi sự khác biệt trở nên lạc loài.


      Nhưng tôi vẫn tin — người Việt, trong tận cùng, yêu cái đẹp. Chỉ là ta chưa học cách chịu nổi cái đẹp phức tạp. Giống như ta thích ngắm tranh Picasso, nhưng chỉ treo bản in nhỏ, vì bản gốc… nhìn hoảng quá.


      Cái đẹp lớn bao giờ cũng gây choáng. Và văn chương thế giới, trong nghĩa đó, là một cơn choáng kéo dài hàng thế kỷ. Ta vẫn đang hồi phục. Có thể sẽ mất thêm trăm năm nữa để người Việt đọc một cuốn tiểu thuyết khó mà không thấy “phiền.” Nhưng không sao. Văn học không cần nhanh. Nó chỉ cần sống thật.


      Nếu có ai hỏi tôi: “Anh nghĩ gì về tương lai văn học Việt?” Tôi sẽ nói: “Tương lai của nó nằm trong khả năng chịu cô đơn của từng người viết.”


      Vì khi nhà văn dám cô đơn, anh ta sẽ thôi cần được khen, thôi cần được hiểu, thôi sợ bị bỏ rơi. Và chỉ khi ấy, anh ta mới viết được điều chưa ai viết — không vì muốn khác, mà vì không thể giống.

       

      Cái ngày người Việt ngừng sợ cái mới, là ngày văn học Việt thôi cần “vươn ra thế giới,” vì thế giới đã ở sẵn trong từng câu chữ rồi.


      Ngu Yên

      Nguồn: academia.edu/

      Ad-22-A_Newest-Feb25-2022 Ad-22-A_Newest-Feb25-2022


      Cùng Tác Giả

      Cùng Tác Giả:

       

      - Người Việt Nghĩ Gì Về Văn Chương-Văn Học Thế Giới? Ngu Yên Tạp luận

      - Dịch Thơ: Tái Sáng Tạo. Ngoạn Mục và Thú Vị. Ngu Yên Nhận định

      - Xác Và Hồn Lá Đổ Muôn Chiều Ngu Yên Tạp luận

      - Nhạc Cảm và Nhạc Nghĩ Ngu Yên Tạp luận

      - Dịch Thuật và Giải Cấu Trúc Ngu Yên Nhận định

      - Nữ họa sĩ Ann Phong - Dấu Người Trên Đất Ngu Yên Nhận định

      - Cọp Sách và Thư Mục Ngu Yên Hồi ức

      - Tưởng Tượng và Hư Cấu Trong Thơ Ngu Yên Tiểu luận

      - Bài Thơ Tài Tình Ngu Yên Tiểu luận

      - Câu Hỏi Về Bài Thơ Ngu Yên Tiểu luận

    3. Bài Viết về Văn Học (Học Xá) Ad-31 Ad-31 = QC_250-250 (Học Xá)

       

      Bài viết về Văn Học

        Cùng Mục (Link)

      Xem Tranh, Nhớ Người (Lê Hữu)

      Sắc Thu (Phạm Hảo)

      Người Việt Nghĩ Gì Về Văn Chương-Văn Học Thế Giới? (Ngu Yên)

      Đynh Trầm Ca, Vừa Trôi Vừa Hát (Hà Khánh Quân)

      Nguyễn Hữu Hiệu - Tâm hồn người, thơ văn ta (Viên Linh)

      Trần Mộng Tú, Một Dòng Thơ Tuôn Chảy Ngoài Quê Hương (Liễu Trương)

      Trang Thơ (Đặng Xuân Xuyến)

      MH. Hoài Linh Phương: Giọt Nước Mài Trên Đá (Phương Triều)

      Trò chuyện với nhà văn Nguyễn Lệ Uyên (Trần Doãn Nho)

      Vài Suy Nghĩ Về Hồi Ký Của Xuân Vũ (Đỗ Trường)


       

      Tác phẩm Văn Học

       

      Văn Thi Sĩ Tiền Chiến (Nguyễn Vỹ)

      Bảng Lược Đồ Văn Học Việt Nam (Thanh Lãng): Quyển Thượng,  Quyển Hạ

      Phê Bình Văn Học Thế Hệ 1932 (Thanh Lãng)

      Văn Chương Chữ Nôm (Thanh Lãng)

      Việt Nam Văn Học Nghị Luận (Nguyễn Sỹ Tế)

      Mười Khuôn Mặt Văn Nghệ (Tạ Tỵ)

      Mười Khuôn Mặt Văn Nghệ Hôm Nay (Tạ Tỵ)

      Văn Học Miền Nam: Tổng Quan (Võ Phiến)

      Văn Học Miền Nam 1954-1975 (Huỳnh Ái Tông):

              Tập   I,  II,  III,  IV,  V,  VI

      Phê bình văn học thế kỷ XX (Thuỵ Khuê)

      Sách Xưa (Quán Ven Đường)

      Những bậc Thầy Của Tôi (Xuân Vũ)

      Thơ Từ Cõi Nhiễu Nhương

        (Tập I, nhiều tác giả, Thư Ấn Quán)

       

      Văn Học Miền Nam (Học Xá) Văn Học (Học Xá) Ad-31 Ad-31 = QC_250-250 (Học Xá)

       

      Tác Giả

       

      Nguyễn Du (Dương Quảng Hàm)

        Từ Hải Đón Kiều (Lệ Ba ngâm)

        Tình Trong Như Đã Mặt Ngoài Còn E (Ái Vân ngâm)

        Thanh Minh Trong Tiết Tháng Ba (Thanh Ngoan, A. Vân ngâm)

      Nguyễn Bá Trác (Phạm Thế Ngũ)

        Hồ Trường (Trần Lãng Minh ngâm)

      Phạm Thái và Trương Quỳnh Như (Phạm Thế Ngũ)

      Dương Quảng Hàm (Viên Linh)

      Hồ Hữu Tường (Thụy Khuê, Thiện Hỷ, Nguyễn Ngu Í, ...)

      Vũ Hoàng Chương (Đặng Tiến, Võ Phiến, Tạ Tỵ, Viên Linh)

        Bài Ca Bình Bắc (Trần Lãng Minh ngâm)

      Đông Hồ (Hoài Thanh & Hoài Chân, Võ Phiến, Từ Mai)

      Nguyễn Hiến Lê (Võ Phiến, Bách Khoa)

      Tôi tìm lại Tự Lực Văn Đoàn (Martina Thucnhi Nguyễn)

      Triển lãm và Hội thảo về Tự Lực Văn Đoàn

      Nhất Linh (Thụy Khuê, Lưu Văn Vịnh, T.V.Phê)

      Khái Hưng (Nguyễn T. Bách, Hoàng Trúc, Võ Doãn Nhẫn)

      Nhóm Sáng Tạo (Võ Phiến)

      Bốn cuộc thảo luận của nhóm Sáng Tạo (Talawas)

      Ấn phẩm xám và những người viết trẻ (Nguyễn Vy Khanh)

      Khai Phá và các tạp chí khác thời chiến tranh ở miền Nam (Ngô Nguyên Nghiễm)

      Nhận định Văn học miền Nam thời chiến tranh

       (Viết về nhiều tác giả, Blog Trần Hoài Thư)

      Nhóm Ý Thức (Nguyên Minh, Trần Hoài Thư, ...)

      Những nhà thơ chết trẻ: Quách Thoại, Nguyễn Nho Sa Mạc, Tô Đình Sự, Nguyễn Nho Nhượn

      Tạp chí Bách Khoa (Nguyễn Hiến Lê, Võ Phiến, ...)

      Nhân Văn Giai Phẩm: Thụy An

      Nguyễn Chí Thiện (Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Xuân Vinh)

       

  2. © Hoc Xá 2002

    © Hoc Xá 2002 (T.V. Phê - phevtran@gmail.com)